Mỗi thương hiệu máy giặt sẽ có những mã lỗi khác nhau. Để giúp bạn có một cái nhìn tổng quan nhất, ở bài viết này bTaskee sẽ chia sẻ bảng mã lỗi máy giặt của các hãng phổ biến nhất hiện nay.
Bảng mã lỗi máy giặt Samsung
Tên mã lỗi | Nguyên nhân | Hướng dẫn khắc phục |
5E | – Ống cấp/xả nước bị hỏng hoặc tắc nghẽn. – Nước không thể thoát ra hết trong quá trình giặt. | Kiểm tra lại đường ống cấp nước đến thiết bị. |
4E | – Van cấp nước bị khóa. – Không có nước cung cấp đến thiết bị. – Lưới lọc bị tắc nghẽn. | Kiểm tra lại nguồn nước, van nước và vệ sinh lại tấm lọc. |
IE – OE | – Nước tràn hoặc bị rò rỉ. – Lỗi cảm biến đến nguồn nước. | Khởi động lại máy hoặc liên hệ đến trung tâm sửa chữa nếu không thể tự khắc phục. |
CL – DE | – Thiết lập chế độ khóa trẻ em. – Chưa ấn nút Start hoặc tạm dừng. | Tắt nguồn máy và bật lại để vô hiệu hóa chế độ khóa trẻ em. Máy giặt sẽ hoạt động bình thường với chế độ bạn chọn. |
LE | – Ống xả bị tắc nghẽn. – Vị trí ống xả đặt không đúng quy định. | Kiểm tra lại vị trí đặt ống xả, đảm bảo không được cao hơn lồng giặt. |
CE/3E | Máy giặt báo lỗi động cơ hoặc phần cứng. | Liên hệ với thợ hoặc trung tâm sửa chữa chuyên nghiệp. |
Sd/Sud | Trong lồng giặt quá nhiều bọt trong khi máy đang chạy. | Giảm lượng bột giặt/nước giặt ở lần giặt sau. |
UB | Chế độ vắt không hoạt động. | Trải đều lượng quần áo trong lồng giặt và chọn lại chế độ vắt. |
UE | – Quần áo bị xoắn trong lồng giặt và bị đẩy về 1 bên lồng giặt. – Vị trí đặt máy giặt không cân bằng. | Sắp xếp lại quần áo trải đều trong lồng giặt và kê máy giặt về vị trí cân bằng. |
DC | Mô tơ máy hoạt động quá tải. | Khởi động lại máy. |
E1 | Lượng nước được cấp vào máy quá lâu. | Kiểm tra đường ống cấp nước và áp suất nguồn nước chính. Vệ sinh lưới lọc. |
E2 | Cân chỉnh lượng nước cấp vào máy. | Kiểm tra lại phao, van hoặc bộ phận PCB3 đã bị hỏng. |
E3 | Nước không thể thoát khi giặt xong. | Kiểm tra van xả lượng, lỗ thoát nước và vị trí đặt ống thoát nước. |
DL | Khóa cửa chưa đóng khít. | Đóng cửa cho khít lại các khớp và bấm start/pause để máy bắt đầu hoạt động. |
Hr | Cảm biến kiểm soát nhiệt độ nước bị vô hiệu hóa. | Liên hệ với thợ sửa chữa chuyên nghiệp. |
5R | Vấn đề liên quan đến khả năng kiểm soát. | Liên hệ với thợ sửa chữa chuyên nghiệp. |
PF | Máy đang hoạt động thì dừng đột ngột. | Khởi động lại máy và cho máy chạy lại từ đầu. |
LA | Cảm biến đếm vòng của động cơ bị hỏng. | Khởi động lại máy và cho máy chạy lại. Nếu không thể khắc phục hãy gọi thợ. |
TE | Đầu dò nhiệt độ cảm biến nước không hoạt động. | Khởi động lại máy. Nếu không thể khắc phục hãy gọi thợ. |
2E | Điện áp cung cấp cho máy không ổn định. | Kiểm tra lại hiệu điện thế nguồn điện chính. |
E4 | Lồng giặt của máy không cân bằng. | Dàn đều quần áo trong lồng giặt. |
E7 | Tần số tín hiệu của van áp lực cấp nước không bình thường. | Kiểm tra lại phần ống hơi của van và van phao. |
Bảng mã lỗi máy giặt Toshiba
Tên mã lỗi | Nguyên nhân | Hướng dẫn khắc phục |
E1 | Ống xả nước bị nghẽn, xoắn hoặc đặt sai vị trí. | Kiểm tra đường ống xả nước và khởi động lại máy. |
E2 – 1 | Cánh cửa máy chưa đóng khít. | Đóng lại cửa thiết bị và cho máy chạy lại từ đầu. |
E2 – 3 | Cánh cửa máy bị kẹt do vật thể, không thể đóng hoàn toàn. | Kiểm tra và loại bỏ vật thể kẹt trong cánh cửa máy. |
E3 – 1 | – Lồng giặt bị mất cân bằng. – Máy giặt bị kênh | – Dàn đều quần áo trong lồng giặt. – Kê lại máy giặt ở vị trí phẳng và cân bằng. |
E5 | Vòi nước bị khóa hoặc mất nước. | Kiểm tra nguồn nước chính, vòi cấp nước và lưới lọc. |
E6, E7, E8 | Mô tơ máy bị kẹt, số lượng quần áo giặt quá tải. | Giảm bớt lượng quần áo cho vào máy. |
Bảng mã lỗi máy giặt Electrolux
Tên mã lỗi | Nguyên nhân | Hướng dẫn khắc phục |
E10, E11, E38 | – Lỗi đường cấp nước. – Ống cấp nước bị xoắn hoặc tắc nghẽn.- Lưới lọc quá bẩn. – Cánh cửa máy chưa được đóng khít. | – Kiểm tra lại đường ống cấp nước. – Vệ sinh lưới lọc. – Kiểm tra cánh cửa và đóng khít chắc chắn lại 1 lần nữa. |
E40, E41, E42, E43, E44, E45 | – Báo lỗi công tắc cửa. – Chưa đóng cánh cửa của thiết bị. | Kiểm tra lại công tắc cửa và đóng khít cánh của của máy giặt. |
E4 | Lồng giặt không cân bằng hoặc vị trí máy chưa được đặt cân bằng. | – Dàn đều quần áo để lồng giặt được cân bằng. – Kê lại máy giặt. |
E5, E7 | Vị trí ống xả nước đặt quá cao hoặc đã bị hư hỏng, tắc nghẽn. | Kiểm tra lại vị trí và tình trạng của ống xả nước. Thay mới nếu đã hỏng. |
Mã lỗi máy giặt Sanyo
Tên mã lỗi | Nguyên nhân | Hướng dẫn khắc phục |
E1 | Nguồn nước cấp vào máy gặp sự cố. | Kiểm tra ống cấp nước và nguồn nước chính. |
U3 | Vị trí máy đặt không cân bằng. | Kê lại máy giặt. |
U4 – UC | Cửa máy đóng bị hở hoặc chưa đóng. | Kiểm tra và đóng khít lại cánh cửa máy. |
E2 | Nước không được xả. | Kiểm tra bo mạch và van xả. |
U5 | Cửa máy bị mở khi đang ở chế độ khóa trẻ em. | Tắt chế độ khóa trẻ em. |
Bảng mã lỗi máy giặt LG
Tên mã lỗi | Nguyên nhân | Hướng dẫn khắc phục |
IE | Nguồn cấp nước trục trặc. | Kiểm tra đường ống dẫn nước, lưới lọc và áp suất nguồn nước chính. |
OE | Máy giặt không thể xả nước. | – Kiểm tra vị trí đặt ống xả nước. – Kiểm tra ống xả xem có bị cản bởi vật thể hay bị xoắn không. |
DE | Cánh cửa máy giặt không thể đóng khít. | Hỏng công tắc cửa hoặc hỏng bo mạch điều khiển. Liên hệ với trung tâm sửa chữa để được hỗ trợ. |
Bảng mã lỗi máy giặt Panasonic
Tên mã lỗi | Nguyên nhân | Hướng dẫn khắc phục |
U11 | Nước không thể thoát ra khỏi lồng giặt. | – Kiểm tra vị trí và tình trạng ống xả. – Kiểm tra lưới lọc. – Kiểm tra cảm biến hoặc hệ thống dây điện. |
U12 | Cánh cửa máy giặt chưa được đóng khít. | – Kiểm tra công tắc và cánh cửa máy. – Đóng lại và khởi động lại máy. |
U14 | Máy giặt không được cấp nước. | Kiểm tra đường ống cấp nước, nguồn nước chính và tấm lọc. |
H05 | Quá tải lượng đồ giặt. | Giảm bớt lượng đồ giặt và khởi động lại máy. |
Mã lỗi máy giặt Hitachi
Tên mã lỗi | Nguyên nhân | Hướng dẫn khắc phục |
F01 | Lỗi mạch điều khiển hoặc đầu vào của nguồn điện. | Rút phích cắm nguồn điện và cắm lại. Khởi động lại máy. |
F02 | Nước không thể thoát ra khỏi lồng giặt. | Kiểm tra ống xả nước: Vị trí, tình trạng,… Nếu hỏng hãy thay mới. |
F03 | Lỗi cảm biến nhiệt độ nước. | Liên hệ với thợ sửa chữa chuyên nghiệp. |
F04 | Cảm biến áp suất bị vô hiệu hoặc lỗi do van cấp nước. | Kiểm tra van cấp nước đã được mở hoặc có bị kẹt không. Nếu không thể khắc phục hay gọi thợ sửa chữa. |
Mã lỗi máy giặt Daewoo
Tên mã lỗi | Nguyên nhân | Hướng dẫn khắc phục |
E1 | Lỗi cửa máy giặt hoặc cảm biến cửa. | – Đóng lại cửa máy giặt – Nếu do cảm biến thì cần liên hệ với trung tâm sửa chữa. |
E2 | – Van cấp nước gặp trục trặc. – Cảm biến nước vô hiệu hóa. | – Kiểm tra lại van cấp nước, đảm bảo không bị kẹt hoặc tắc do vật thể. – Gọi thợ sửa để được kiểm tra cảm biến nước. |
E3 | Lỗi bơm thoát nước hoặc thông cuộn bị tắc. | Kiểm tra lại thông cuộn, loại bỏ vật thể cản (nếu có). |
E4 | Lỗi cảm biến nhiệt độ hoặc đường ống nước nóng. | Liên hệ với trung tâm sửa chữa để được hỗ trợ. |
E5 | Lỗi động cơ hoặc hệ thống điện của máy giặt. | Kiểm tra dây cáp, nguồn điện. Gọi thợ sửa để họ kiểm tra động cơ bên trong máy. |
E6 | Lỗi cảm biến áp suất nước hoặc đường ống cấp nước bị tắc. | Kiểm tra đường ống cấp nước. Nếu do cảm biến áp suất thì liên hệ với thợ sửa chuyên nghiệp. |
E7 | Lỗi vòi nước hoặc van xả nước. | Kiểm tra van xả nước, vị trí đặt đúng quy định. Nếu ống xả bị hỏng hãy thay mới. |
E8 | Máy quá tải với quá nhiều quần áo. | Giảm lượng quần áo cho vào máy rồi khởi động lại thiết bị. |
Các mã báo lỗi của máy giặt Bosch
Tên mã lỗi | Nguyên nhân | Hướng dẫn khắc phục |
E02 | Lỗi cảm biến nhiệt độ hoặc mạch điều khiển nhiệt độ. | Lỗi cảm biến thường khó tự xử lý tại nhà. Hãy liên hệ với thợ sửa chữa để được kiểm tra. |
E04 | Lỗi bơm thoát nước hoặc thông cuộn bị tắc. | Kiểm tra bơm thoát nước và thông cuộn. Đảm bảo không có vật thể nào gây cản trở. |
E06 | Mạch điều khiển động cơ bị lỗi. | Liên hệ với thợ sửa chữa chuyên nghiệp. |
E17 | Lỗi đường ống nước hoặc lỗi van cấp nước. | Kiểm tra lại đường ống cấp nước và van cấp nước. Đảm bảo van đã được mở và không bị ngăn cản bởi 1 vật thể nào. |
Mã lỗi máy giặt Haier Fault
Tên mã lỗi | Nguyên nhân | Hướng dẫn khắc phục |
E1 | Lỗi cảm biến nhiệt độ hoặc mạch điều khiển nhiệt độ. | Bộ phận này cần được kiểm tra bởi thợ sửa chữa chuyên nghiệp. |
E2 | Lỗi đường ống nước hoặc van cấp nước. | Tháo rời và kiểm tra đường ống cấp nước, van cấp nước và vệ sinh tấm lọc. |
E3 | Lỗi cửa máy giặt hoặc cảm biến cửa. | Đóng lại cửa máy giặt và khởi động lại thiết bị. |
E4 | Lỗi bơm thoát nước hoặc thông cuộn bị tắc. | Kiểm tra đường thoát nước của máy giặt. Đảm bảo đặt đúng vị trí và ống xả, thông cuộn không bị xoắn hoặc tắc nghẽn bởi vật thể cản. |
Câu hỏi thường gặp
- Những lỗi máy giặt nào có thể được xử lý nhanh tại nhà?
Nếu máy giặt hiển thị các mã lỗi liên quan đến đường ống cấp nước, van nước, ống xả, lồng giặt hoặc số lượng đồ giặt thì bạn có thể tự kiểm tra và khắc phục tại nhà.
- Những lỗi máy giặt nào cần liên hệ với trung tâm sửa chữa?
Nếu lỗi máy giặt liên quan đến phần cứng của máy, lỗi cảm biến, bo mạch,… thì bạn nên liên hệ với trung tâm hoặc thợ sửa chữa chuyên nghiệp để được hỗ trợ kịp thời, tiết kiệm thời gian và công sức.
Qua nội dung mà bTaskee vừa chia sẻ, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan nhất về bảng mã lỗi máy giặt thường gặp của 1 số thương hiệu máy giặt phổ biến. Đừng quên theo dõi bTaskee thường xuyên để cập nhật những thông tin hữu ích nhé!
>>> Xem thêm các nội dung liên quan:
- Lỗi 4c Máy Giặt Samsung: Nguyên Nhân Và Cách Xử Lý
- Lỗi IE Máy Giặt Lg: Nguyên Nhân Và Cách Sửa Nhanh
Hình ảnh: Pinterest