Bảng Mã Lỗi Máy Lạnh General Cập Nhật Đầy Đủ Nhất 2024

Share on facebook
Share on twitter
Share on pinterest
Share on linkedin
Share on email
bảng mã lỗi máy lạnh general
Share
Share on facebook
Share on twitter
Share on pinterest
Share on linkedin
Share on email

Nội dung bài viết

Trong trường hợp máy lạnh General gặp sự cố mà nguyên nhân vẫn chưa thể xác định, việc tìm hiểu về bảng mã lỗi máy lạnh General là bước quan trọng. Cùng xem ngay bài viết dưới đây để giúp bắt lỗi nhanh chóng cho chiếc máy lạnh nhà bạn.

Một số nguyên nhân có thể gây ra lỗi cho máy lạnh General

Dưới đây là một số lỗi phổ biến có thể gặp trong bảng mã lỗi máy lạnh General

Lỗi nguồn điện

Điện áp không ổn định: Máy lạnh có thể hoạt động yếu, không mát hoặc thậm chí là tắt đột ngột. Nếu điện áp quá cao, có thể làm hỏng các bộ phận điện tử của máy lạnh.

Cầu chì bị hỏng: Cầu chì có chức năng bảo vệ máy lạnh khỏi các sự cố về điện. Nếu cầu chì bị hỏng, máy lạnh sẽ không hoạt động.

Lỗi do gas

Máy lạnh thiếu gas: Khi thiếu khí gas máy lạnh có thể không mát, hơi lạnh yếu, hoặc có thể gây ra tình trạng máy lạnh bị đóng tuyết.

Rò rỉ gas: Biểu hiện của tình trạng này là máy lạnh không mát, hơi lạnh yếu, và có thể phát ra âm thanh bất ngờ từ dàn lạnh hoặc nóng.

Lỗi do bộ phận dàn nóng

Quạt dàn nóng bị hỏng: Khi quạt bị hỏng, máy nén điều hòa sẽ không được tản nhiệt tốt, dẫn đến quá tải, hư hỏng và làm giảm hiệu quả làm lạnh của máy.

Máy nén bị hỏng: Máy nén là bộ phận có chức năng nén gas để tạo ra hơi lạnh. Khi máy nén bị hỏng, máy lạnh sẽ không thể hoạt động.

Quạt của dàn nóng máy lạnh bị hỏng.
Quạt của dàn nóng máy lạnh bị hỏng.

Lỗi do bộ phận dàn lạnh

Quạt dàn lạnh bị hỏng: Do quạt dàn lạnh có chức năng thổi hơi lạnh ra phòng, khi quạt bị hỏng hiệu quả làm lạnh giảm sút.

Lọc gió bị bám bẩn: Lọc gió có chức năng lọc bụi bẩn trong không khí trước khi đưa vào dàn lạnh, khi lọc gió bị bám bẩn, lưu lượng gió sẽ bị giảm, ảnh hưởng đến hiệu quả làm lạnh.

Cánh đảo gió bị kẹt: Khi cánh đảo gió bị kẹt, hơi lạnh sẽ chỉ tập trung ở một khu vực, làm cho các khu vực khác không được mát.

Lọc gió của máy lạnh General bị bám bẩn.
Lọc gió của máy lạnh General bị bám bẩn.

Lỗi do điều khiển từ xa

Pin điều khiển hết: Màn hình điều khiển hiển thị thông báo pin yếu hoặc không hiển thị gì.

Hỏng mắt nhận tín hiệu: Do mắt nhận tín hiệu trên dàn lạnh có thể bị hỏng do bụi bẩn hoặc va đập.

Lỗi do cài đặt

Lắp đặt không đúng kỹ thuật: Máy lạnh có thể hoạt động không hiệu quả, tiếng ồn lớn, hoặc thậm chí là hư hỏng.

Bảng mã lỗi máy lạnh General

Bảng mã lỗi máy lạnh General sẽ bao gồm dấu hiệu hoặc mã lỗi cùng với nguyên nhân, nhằm hỗ trợ mọi người trong việc nhận diện chính xác các sự cố của máy lạnh.

Dòng điều hòa General treo tường

Hiển thịNguyên nhân
Đèn báo lỗi nháy 1 lầnLỗi giao tiếp cục nóng và mặt lạnh
Đèn báo lỗi nháy 2 lầnLỗi cảm biến nhiệt độ đường ống xả
Đèn báo lỗi nháy 3 lầnLỗi cảm biến nhiệt độ trao đổi nhiệt
Đèn báo lỗi nháy 4 lầnLỗi cảm biến nhiệt độ ngoài trời
Đèn báo lỗi nháy 5 lầnLỗi board mạch điều khiển
Đèn báo lỗi nháy 6 lầnLỗi quạt dàn nóng
Đèn báo lỗi nháy 7 lầnLỗi cảm biến nhiệt độ máy nén
Đèn báo lỗi nháy 8 lầnLỗi cảm biến nhiệt độ tản nhiệt
Đèn báo lỗi nháy 9 lầnLỗi công tắc áp suất bất thường
Đèn báo lỗi nháy 12 lầnBáo lỗi IPM
Đèn báo lỗi nháy 13 lầnLỗi vị trí cánh quạt máy nén không thể phát hiện
Đèn báo lỗi nháy 14 lầnLỗi máy nén không hoạt động
Đèn báo lỗi nháy 15 lầnQuạt outdor bất thường
Đèn báo lỗi nháy 15 lầnQuạt ngoài trời bất thường

Dòng điều hòa General multi

Bảng mã lỗi máy lạnh General dành cho dòng máy lạnh multi.

Mã lỗi Nguyên nhân
AC và AC.4Lỗi nhiệt độ khối làm mát
A1 và A1.1Lỗi nhiệt độ xả 1
A2 và A2.1Lỗi nhiệt độ xả 2
A3 và A3.1Lỗi nhiệt độ máy nén 1
A3.2Lỗi nhiệt độ máy nén 2
A4Lỗi áp suất cao
A5Lỗi áp suất thấp
A4.1Lỗi áp suất cao
A4.2Lỗi bảo vệ áp suất cao 1
A4.3Lỗi bảo vệ áp suất cao 2
A5.1Lỗi áp suất thấp
CALỗi phần mềm
C4Lỗi PCB
C1Lỗi PCB 1
E 00Không có lỗi
E 01Lỗi thông tin mẫu
E 04Lỗi tần số nguồn
E 06Lỗi truy cập EEPROM
E 09Lỗi cảm biến phòng
E 0ALỗi cảm biến trung tâm trao đổi nhiệt
E 0BLỗi cảm biến đầu vào bộ trao đổi nhiệt
E 11Lỗi thoát nước
E 13Lỗi Motor quạt dàn lạnh
E 18Lỗi điều khiển hoặc lỗi điều khiển thẻ
E 1FLỗi giao tiếp mạng
E 21Lỗi giao tiếp PCB chính giữa PCB truyền tín hiệu
E 32Lỗi dàn nóng
1 2Lỗi giao tiếp điều khiển từ xa
1 3Lỗi giao tiếp giữa các thiết bị ngoài trời
1 4Lỗi giao tiếp mạng
1 5Lỗi quét
1 6Lỗi giao tiếp song song dàn lạnh
2 6Lỗi cài đặt địa chỉ
2 8Lỗi điều chỉnh khác
3 1Lỗi tần số nguồn dàn lạnh
3 2Lỗi PCB chính của dàn lạnh
4 1Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng
4 2Lỗi cảm biến trao đổi nhiệt dàn lạnh
5 1Lỗi Motor quạt dàn lạnh
5 3Lỗi bơm xả nước
6 2Lỗi PCB chính của dàn nóng
6 3Lỗi biến tần
6 7Lỗi mất điện tức thời PCB biến tần
6 8Lỗi Rơ-le từ chính
6 9Lỗi tín hiệu dàn nóng PCB
7 1Lỗi cảm biến nhiệt độ đầu đẩy
7 2Lỗi cảm biến nhiệt độ máy nén
7 3Lỗi cảm biến nhiệt độ trao đổi nhiệt dàn nóng
7 4Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn nóng
7 5Lỗi cảm biến nhiệt độ bên ngoài
7 7Lỗi cảm biến nhiệt độ khối làm mát
8 2Lỗi cảm biến nhiệt độ làm mát quá mức
8 3Lỗi cảm biến nhiệt độ đường ống chất lỏng
8 4Lỗi cảm biến hiện tại
8 6Lỗi cảm biến áp suất
9 2Lỗi máy nén 2
9 3Lỗi vận hành máy nén
9 4Lỗi phát hiện vũ khí
9 5Lỗi điều khiển máy nén
9 7Lỗi Motor quạt dàn nóng
9ULỗi dàn nóng
9U.2Lỗi đơn vị phụ trợ
13.1Lỗi giao tiếp giữa các thiết bị ngoài trời
14 1Lỗi giao tiếp dàn nóng 1
14.2Lỗi giao tiếp dàn nóng 2
28 .1Lỗi thiết lập địa chỉ tự động
28.4Lỗi thiết lập địa chỉ tự động của bộ khuếch đại tín hiệu
5 U.1Lỗi dàn lạnh
61.5Lỗi dàn nóng ngược ,lỗi thiếu cáp
62.3Lỗi truy cập EEPROM dàn nóng
62.6Lỗi giao tiếp biến tần
62.8Lỗi dữ liệu EEPROM dàn nóng
63.1Lỗi biến tần
67.2Lỗi mất điện tức thời PCB biến tần
68.1Lỗi Rơ-le từ tính
68.2Lỗi bảo vệ tăng nhiệt độ điện trở giới hạn dòng điện cao
69.1Lỗi dàn nóng truyền tín hiệu PCB hoặc lỗi giao tiếp song song
71.1Lỗi cảm biến ổ cắm xả 1
71.2Lỗi cảm biến ổ cắm xả 2
72.1Lỗi cảm biến nhiệt độ máy nén 1
72.2Lỗi cảm biến nhiệt độ máy nén 2
73.3Lỗi cảm biến cuộn dây dàn nóng
74.1Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn nóng
75.1Lỗi cảm biến nhiệt độ ngoài trời
77.1Lỗi cảm biến nhiệt độ khối làm mát
82.1Lỗi cảm biến trao đổi nhiệt quá lạnh “đầu vào”
82.2Lỗi cảm biến trao đổi nhiệt quá lạnh “đầu ra”
83.1Lỗi cảm biến nhiệt độ đường ống chất lỏng 1
83.2Lỗi cảm biến nhiệt độ đường ống chất lỏng 2
84.1Lỗi cảm biến dòng điện 1
86.1Lỗi cảm biến áp suất cao
86.3Lỗi cảm biến áp suất thấp
86.4Lỗi công tắc áp suất cao 1
86.5Lỗi công tắc áp suất cao 2
92.1Lỗi máy nén 2
92.2Lỗi giá trị hiện tại của máy nén 2
93.1Lỗi vận hành máy nén biến tần
94.1Phát hiện vũ khí
95.5Lỗi mất đồng bộ hóa Motor máy nén
97.1Lỗi khóa Motor quạt dàn nóng
97.4Lỗi điện áp thấp ở Motor quạt dàn nóng
97.5Lỗi nhiệt độ Motor quạt dàn nóng
Bảng mã lỗi máy lạnh General dành cho dòng máy lạnh multi.

>> Xem thêm: Máy Lạnh Bị Chảy Nước Phải Làm Sao? Cách Khắc Phục Thế Nào?

Những cách khắc phục lỗi thường gặp trong bảng mã lỗi máy lạnh General

Kiểm tra nguồn điện

Đảm bảo nguồn điện ổn định: Điện áp quá thấp có thể khiến máy lạnh hoạt động yếu hoặc không hoạt động. Sử dụng ổn áp để đảm bảo nguồn điện ổn định cho máy lạnh.

Kiểm tra cầu dao, ổ cắm và dây điện: Cầu dao bị hỏng, ổ cắm lỏng lẻo hoặc dây điện bị hở có thể khiến nguồn điện không được cung cấp đầy đủ cho máy lạnh. Kiểm tra và sửa chữa nếu cần thiết.

Kiểm tra lượng gas

Kiểm tra xem máy lạnh có thiếu gas hay không, nếu có hãy nạp thêm gas nếu máy lạnh thiếu gas.

Khi xuất hiện tình trạng gas bị xì cần sửa chữa ngay.

Nạp thêm gas cho máy lạnh.
Nạp thêm gas cho máy lạnh.

Vệ sinh dàn nóng và dàn lạnh

Vệ sinh dàn nóngdàn lạnh định kỳ (khoảng 3 tháng/lần) giúp loại bỏ bụi bẩn, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn, tiết kiệm điện năng và giảm tiếng ồn.

Vệ sinh điều hòa định kỳ.
Vệ sinh điều hòa định kỳ.

Thay thế các bộ phận bị hỏng

Nếu quạt dàn nóng, quạt dàn lạnh, máy nén, bo mạch dàn nóng hoặc bo mạch dàn lạnh bị hỏng, bạn cần thay thế mới.

Cài đặt lại máy lạnh

Cài đặt nhiệt độ phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Chọn chế độ hoạt động phù hợp với từng trường hợp (chế độ làm lạnh, chế độ quạt, chế độ hút ẩm…).

Hẹn giờ chính xác để tránh lãng phí điện năng.

Liên hệ với dịch vụ bảo hành hoặc sửa chữa chuyên nghiệp

Nếu bạn không thể khắc phục lỗi, hãy liên hệ với dịch vụ bảo hành hoặc sửa chữa chuyên nghiệp.

Một vài lưu ý giúp tăng tuổi thọ của máy lạnh

Sử dụng máy lạnh hiệu quả và tiết kiệm điện

  • Sử dụng máy lạnh ở nhiệt độ phù hợp (25-28 độ C).
  • Vệ sinh bộ lọc máy lạnh định kỳ 3 tháng/lần.
  • Tắt máy lạnh khi không sử dụng.
  • Sử dụng rèm cửa để che chắn ánh nắng trực tiếp vào phòng.
Sử dụng rèm cửa để che chén.
Sử dụng rèm cửa để che chén.

Cách bảo trì và vệ sinh máy lạnh định kỳ

  • Vệ sinh dàn nóng và dàn lạnh mỗi 6 tháng/lần.
  • Nạp gas định kỳ 2-3 năm/lần.
  • Kiểm tra và bảo dưỡng các bộ phận quan trọng của máy lạnh.

Nếu bạn không có thời gian vệ sinh máy lạnh, đặt ngay dịch vụ vệ sinh máy lạnh bTaskee nhé! Kỹ thuật viên của bTaskee sẽ giúp bạn vệ sinh máy lạnh một cách tốt nhất!

Tải app bTaskee và trải nghiệm ngay!

Trên đây là tổng hợp bảng mã lỗi máy lạnh General đầy đủ được cập nhật mới nhất, hy vọng sẽ giúp ích cho bạn đọc. Đừng quên theo dõi bTaskee để biết thêm nhiều thông tin hữu ích khác!

>>> Xem thêm các nội dung liên quan:

Hãy là người cập nhật những thông tin mới nhất về tin tức, chương trình khuyến mại, những mẹo hay cuộc sống từ bTaskee.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

The application is currently deployed in Vietnam Thailand

download-asker-btaskee-ver-3

Book a home cleaning task
right away

Download, register and experience exciting features only available on bTaskee App – On-demand Home Services