Được biết đến với công dụng chính là làm mát không khí nhưng khi so sánh quạt hơi nước và máy lạnh, người dùng sẽ thấy rõ hơn về những chức năng phụ hữu ích của chúng. Nếu bạn đang phân vân lựa chọn giữa hai dòng thiết bị trên thì bỏ túi ngay gợi ý của bTaskee nhé!
Quạt hơi nước
Định nghĩa
Quạt hơi nước là thiết bị sử dụng cơ chế làm mát bằng hơi nước, có tác dụng cung cấp độ ẩm trong không khí, đem đến cho người dùng cảm giác dễ chịu và thoải mái.
Cấu tạo chính của quạt hơi nước bao gồm: Tấm làm mát, bơm, thùng chứa nước và động cơ quạt.
Nguyên lý hoạt động của quạt hơi nước
Nước sẽ thấm vào những miếng vải, sau đó được trục cuốn đưa lên phía trước cánh quạt để tạo hơi ẩm và phả ra môi trường bên ngoài. Từ đó sẽ có tác dụng làm giảm nhiệt độ không khí.
Khác với cơ chế hoạt động của điều hòa, quạt hơi nước được cung cấp độ ẩm để làm mát không gian thông qua công nghệ màng thấm và trục cuốn.
Máy lạnh
Định nghĩa
Máy lạnh hay điều hòa không khí là thiết bị sử dụng điện năng để thay đổi nhiệt độ trong căn phòng tùy theo nhu cầu sử dụng của người dùng. Chúng được thiết kế để làm mát phòng có diện tích từ nhỏ đến lớn, có thể tạo cảm giác thoải mái và dễ chịu tức thì cho người dùng.
Nguyên lý hoạt động của máy lạnh
Nguyên lý hoạt động của điều hòa là truyền không khí từ nơi có nhiệt độ thấp đến nơi có nhiệt độ cao thông qua các bước cụ thể sau:
- Bước 1: Bộ phận cảm biến máy lạnh sẽ tiếp nhận thông tin và báo cho hệ thống xử lý ngay khi thiết bị được kích hoạt.
- Bước 2: Mạch trong dàn lạnh sẽ lệnh cho quạt quay, đồng thời gửi tín hiệu tới block và quạt ở dàn nóng.
- Bước 3: Khi block chạy, gas ở dạng lỏng sẽ đi qua van tiết lưu chuyển thành gas dạng khí, bay hơi và tạo thành gió lạnh.
- Bước 4: Quạt gió thổi khí lạnh xung quanh ống đồng, làm giảm nhiệt độ trong phòng.
- Bước 5: Thiết bị hút khí lạnh về máy nén để chuyển từ áp suất thấp thành áp suất cao.
- Bước 6: Môi chất áp suất cao chạy qua dàn nóng và được làm mát nhờ quạt, lá nhôm tản nhiệt, sau đó đi qua van tiết lưu một lần nữa. Quy trình này được lặp lại cho đến khi máy lạnh ngừng hoạt động.
Sau thời gian dài sử dụng, máy lạnh thường bám nhiều bụi bẩn, ẩm mốc và vi khuẩn. Vậy thì đừng quên sử dụng dịch vụ vệ sinh máy lạnh của bTaskee để loại bỏ các tác nhân gây hại và bảo vệ sức khỏe cho gia đình nhé!
Tải ứng dụng bTaskee và đặt lịch ngay hôm nay!
>> Xem thêm: So sánh quạt điều hòa và máy lạnh, loại nào tốt hơn?
Bảng so sánh quạt hơi nước và máy lạnh chi tiết nhất
Bạn hãy tham khảo bảng so sánh dưới đây để có đánh giá quạt hơi nước và máy lạnh tổng quan nhất. Cụ thể:
Tiêu chí so sánh | Quạt hơi nước | Máy lạnh |
Phạm vi làm mát | Từ 15 – 40m2 | Trên 40m2 |
Hiệu quả làm mát | Từ 3 – 5 độ C (so với nhiệt độ thực tế) | Từ 4 – 15 độ C (so với nhiệt độ thực tế) |
Ảnh hưởng đến thiết bị điện tử | Có(Do hơi nước) | Không |
Tác dụng đuổi muỗi | Không | Có (vì muỗi không thể sống ở nhiệt độ từ 23 – 26 độ C) |
Tăng độ ẩm không khí | Có | Không |
Tiện ích và ưu điểm | Tiết kiệm năng lượng.Dễ dàng lắp đặt và di chuyển.Không cần cài đặt phức tạp.Chi phí mua rẻ hơn. | Hiệu suất làm mát cao.Điều khiển nhiệt độ chính xác.Đa chức năng (lọc bụi bẩn, bảo vệ giấc ngủ, cân bằng độ ẩm, tự vệ sinh,…). |
Nhược điểm và hạn chế | Cần nguồn nước liên tục.Không làm mát hiệu quả trong không gian lớn. | Tiêu thụ nhiều điện năng.Chi phí mua và lắp đặt cao.Cần thường xuyên vệ sinh và bảo dưỡng. |
Giá thành (Thay đổi theo thời gian) | Từ 2.000.000 – 7.000.000 đồng | Từ 7.500.000 – 45.000.000 đồng |
So sánh quạt hơi nước và máy lạnh: Nên mua loại nào?
Dựa trên những ưu điểm và nhược điểm của quạt hơi nước và máy lạnh, người dùng có thể cân nhắc lựa chọn dòng thiết bị phù hợp với mục đích và nhu cầu sử dụng riêng của cá nhân và gia đình. Cụ thể:
Mua quạt hơi nước nếu:
- Không gian phòng nhỏ, thoáng đãng.
- Muốn thiết bị linh hoạt, di chuyển được nhiều nơi.
- Tiết kiệm điện.
- Giá thành vừa phải, phù hợp với mọi đối tượng khách hàng từ bình dân tới cao cấp.
Mua máy lạnh nếu:
- Không gian phòng lớn, ít khe hở.
- Gia đình có trẻ nhỏ, người già cần được chăm sóc bằng các công nghệ tiên tiến.
- Chỗ ở cố định.
- Phù hợp với gia đình có thu nhập từ trung bình khá trở lên.
- Phù hợp với mọi điện áp.
- Tuổi thọ của máy lạnh cao hơn quạt hơi nước.
- Khả năng làm lạnh nhanh
- Thích hợp ở môi trường khắc nghiệt
>> Xem thêm: So sánh máy lạnh mini di động và quạt điều hòa, loại nào tốt hơn?
Câu hỏi thường gặp
- Sau bao lâu phải thêm nước lại cho quạt hơi nước?
Tùy theo công suất và dung tích bình chứa của quạt mà thời gian thêm nước khác nhau. Nhưng trung bình sau khoảng 10 – 24 tiếng là bạn nên đổ đầy nước lại để thiết bị hoạt động hiệu quả nhất.
Bên cạnh đó, với công nghệ hiện đại ngày nay thì các loại quạt hơi nước đều có vạch báo khi nước cạn, bạn sẽ không cần kiểm tra thủ công nữa. - Thời gian vệ sinh định kỳ của quạt hơi nước và máy lạnh như thế nào?
Để hạn chế rêu mốc và tình trạng máy hoạt động kém hiệu quả, bạn nên chú ý khoảng thời gian vệ sinh định kỳ cho 2 dòng thiết bị như sau:
– Quạt hơi nước: Khoảng từ 3 – 4 tuần/lần.
– Máy lạnh: Khoảng từ 3 – 4 tháng/lần (thường xuyên sử dụng) hoặc 6 tháng/lần (thỉnh thoảng). - Gia đình có trẻ nhỏ nên lựa chọn sử dụng máy lạnh hay quạt hơi nước vào mùa hè?
Nên lựa chọn máy lạnh do chúng có tính năng tạo ozone diệt khuẩn và ion âm làm sạch không khí giúp đảm bảo sức khỏe của trẻ hơn.
Trên đây là những thông tin cơ bản, giúp so sánh quạt hơi nước và máy lạnh một cách chi tiết và phù hợp với thực tế nhất. Hy vọng những chia sẻ này của bTaskee sẽ giúp các bạn lựa chọn được dòng thiết bị phù hợp với gia đình.
>>> Xem thêm bài viết:
- So sánh máy lạnh multi và máy lạnh trung tâm mới nhất hiện nay.
- So sánh máy lạnh có inverter và không inverter chi tiết nhất.
- So sánh điều hòa Malaysia và điều hòa Thái loại nào tốt?
Hình ảnh Pinterest